THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER 800A 2023
CATALOG XE TẢI THACO TOWNER 800A 2023
MÀU XE THACO TOWNER 800A 2023
Xe Towner 800A 2023 có 2 màu: trắng và xanh
NGOẠI THẤT XE THACO TOWNER 800A 2023
Cabin được thiết kế nhỏ gọn, sơn tĩnh điện EB toàn phần.
Đèn sương mù bố trí nằm trên cản trước, đèn pha sử dụng bóng halogen.
Kích thước xe Towner 800A nhỏ gọn với kích thước tổng thể: 3.460 x 1.400 x 1.760 (Cab/C) mm. Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) - 2.200 x 1.330 x 285 (thùng lửng), Chiều dài cơ sở - 2.010 mm, Khoảng sáng gầm xe - 170 mm. Khối lượng bản thân (Thùng lửng) - 750 Kg, Khối lượng chở cho phép - 990 kg. Số chỗ ngồi Towner 800A - 2 chỗ.
Thùng xe Towner 800A được đóng tại nhà máy với kiểu dáng đẹp và cũng chắc chắn.
NỘI THẤT XE THACO TOWNER 800A 2023
Vô lăng chơn không tích hợp nút bấm.
Nội thất xe rất đơn giản, đầu CD tích hợp USB và Radio, khởi động chìa khóa.
VẬN HÀNH XE THACO TOWNER 800A 2023
Tên động cơ - SWB11M
Loại động cơ - Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh - 1.051 cc
Đường kính x hành trình piston - 65,5 x 78 mm
Công suất cực đại/ tốc độ quay - Ps/(vòng/phút) - 61 / 5.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay - Nm/(vòng/phút) - 85 / 3.200
Ly hợp - Đĩa đơn, ma sát khô
Hộp số - MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền - I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466
XE THACO TOWNER 800A 2023 THÙNG LỬNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER 800A 2023 THÙNG LỬNG
Trọng lượng bản thân :
|
750 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
445 |
kG
|
- Cầu sau :
|
305 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
990 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
1870 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
3530 x 1400 x 1760 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
2200 x 1330 x 285/--- |
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2010 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1210/1205 |
mm
|
Số trục :
|
2 |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 |
Loại nhiên liệu :
|
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
SWB11M |
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích :
|
1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
45 kW/ 5600 v/ph |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau:
|
5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
XE THACO TOWNER 800A 2023 THÙNG BẠT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER 800A 2023 THÙNG BẠT
Trọng lượng bản thân :
|
830 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
455 |
kG
|
- Cầu sau :
|
375 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
900 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
1860 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
3580 x 1440 x 2105 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
2140 x 1330 x 1085/1360 |
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2010 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1210/1205 |
mm
|
Số trục :
|
2 |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 |
Loại nhiên liệu :
|
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
SWB11M |
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích :
|
1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
45 kW/ 5600 v/ph |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau:
|
5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
XE THACO TOWNER 800A 2023 THÙNG KÍN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER 800A 2023 THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :
|
890 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
470 |
kG
|
- Cầu sau :
|
420 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
850 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
1870 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
3525 x 1470 x 2040 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
2050 x 1320 x 1240/--- |
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2010 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1210/1205 |
mm
|
Số trục :
|
2 |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 |
Loại nhiên liệu :
|
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |